Some examples of word usage: nutting
1. I went nutting in the woods and filled my basket with chestnuts and acorns.
Tôi đã đi hái hạt dẻ trong rừng và đã đầy giỏ hạt dẻ và hạt sồi.
2. The squirrels were busy nutting in preparation for winter.
Những con sóc đang bận rộn hái hạt dẻ để chuẩn bị cho mùa đông.
3. Nutting is a fun activity to do with friends and family during the fall season.
Hái hạt dẻ là một hoạt động vui vẻ để làm cùng bạn bè và gia đình vào mùa thu.
4. He enjoys nutting as a way to relax and connect with nature.
Anh ấy thích hái hạt dẻ như một cách để thư giãn và kết nối với thiên nhiên.
5. The children went nutting and then used the nuts to make delicious treats.
Những đứa trẻ đã đi hái hạt dẻ và sau đó sử dụng những hạt để làm những món ngon.
6. We spent the afternoon nutting in the orchard, enjoying the fresh air and sunshine.
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều hái hạt dẻ trong vườn, thưởng thức không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.