Some examples of word usage: objectize
1. It is important not to objectize women and reduce them to mere objects of desire.
-> Quan trọng là không nên biến phụ nữ thành vật dụ và giảm nhẹ vai trò của họ chỉ là vật thể của sự khao khát.
2. The media often objectize celebrities, focusing more on their appearance than their talent.
-> Phương tiện truyền thông thường biến người nổi tiếng thành vật thể, tập trung nhiều vào ngoại hình hơn là tài năng của họ.
3. Objectizing someone based on their race or ethnicity is discriminatory and harmful.
-> Biến ai đó thành vật thể dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc của họ là phân biệt đối xử và có hại.
4. We should strive to see others as individuals with thoughts and feelings, rather than objectizing them.
-> Chúng ta nên cố gắng nhìn nhận người khác như là cá nhân với suy nghĩ và cảm xúc, chứ không phải biến họ thành vật thể.
5. The artist's goal was to capture the essence of his subject without objectizing her in his paintings.
-> Mục tiêu của nghệ sĩ là ghi lại bản chất của chủ đề mà không biến cô ấy thành vật thể trong bức tranh của mình.
6. Objectizing individuals can lead to dehumanization and a lack of empathy towards them.
-> Biến cá nhân thành vật thể có thể dẫn đến sự mất tính nhân văn và thiếu lòng trắc ẩn đối với họ.