Some examples of word usage: old boy
1. The old boy down the street always greets me with a smile.
- Người đàn ông già ở phố đối diện luôn chào tôi với nụ cười.
2. He's a real old boy, having lived in the same house for over 50 years.
- Anh ấy là một người đàn ông già thực sự, đã sống trong ngôi nhà cũ hơn 50 năm.
3. The old boy at the market sells the best fruits and vegetables.
- Người đàn ông già ở chợ bán trái cây và rau cải ngon nhất.
4. My grandfather is an old boy who loves to tell stories about his youth.
- Ông nội tôi là một người đàn ông già thích kể chuyện về tuổi trẻ của mình.
5. The old boy in the park feeds the pigeons every morning.
- Người đàn ông già ở công viên thường cho ăn chim bồ câu mỗi sáng.
6. The old boy in the library is always reading classic novels.
- Người đàn ông già ở thư viện luôn đọc những câu chuyện kinh điển.