Some examples of word usage: omnivorousness
1. The bear's omnivorousness allows it to eat both meat and plants.
Sự ăn tất cả của con gấu cho phép nó ăn cả thịt và cây.
2. The omnivorousness of humans is evident in their varied diets.
Sự ăn tất cả của loài người được thấy rõ qua chế độ ăn uống đa dạng của họ.
3. Birds exhibit omnivorousness by eating insects, seeds, and berries.
Chim biểu hiện sự ăn tất cả bằng cách ăn côn trùng, hạt giống và quả dâu.
4. The raccoon's omnivorousness allows it to adapt to a wide range of environments.
Sự ăn tất cả của con gấu trúc cho phép nó thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.
5. The omnivorousness of certain fish species makes them versatile predators.
Sự ăn tất cả của một số loài cá làm cho chúng trở thành kẻ săn mồi linh hoạt.
6. Bears are known for their omnivorousness, as they will eat anything from fish to berries.
Gấu nổi tiếng với sự ăn tất cả của họ, vì chúng sẽ ăn bất kỳ thứ gì từ cá đến quả dâu.