1. The sudden onfall of heavy rain caught everyone off guard.
(Sự mưa lớn đột ngột khiến mọi người bất ngờ.)
2. The onfall of winter brought with it a blanket of snow.
(Sự đến của mùa đông mang theo một lớp tuyết phủ trắng.)
3. The onfall of the enemy troops was swift and unexpected.
(Sự tấn công của quân địch đến nhanh chóng và không ngờ.)
4. The onfall of the pandemic led to widespread panic.
(Sự bùng phát của đại dịch gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.)
5. The sudden onfall of darkness made it difficult to navigate through the forest.
(Sự tối tăm đột ngột khiến việc điều hướng qua rừng trở nên khó khăn.)
6. The onfall of the economic crisis caused many businesses to shut down.
(Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.)
translate into vietnamese:
1. Sự mưa lớn đột ngột khiến mọi người bất ngờ.
2. Sự đến của mùa đông mang theo một lớp tuyết phủ trắng.
3. Sự tấn công của quân địch đến nhanh chóng và không ngờ.
4. Sự bùng phát của đại dịch gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.
5. Sự tối tăm đột ngột khiến việc điều hướng qua rừng trở nên khó khăn.
6. Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
An onfall meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with onfall, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, onfall