1. The lizard's opisthognathous jaw structure allows it to easily catch and swallow its prey.
(Jaws có cấu trúc opisthognathous của con thằn lằn giúp nó dễ dàng bắt và nuốt con mồi.)
2. Some species of insects have opisthognathous mouthparts that are adapted for piercing and sucking fluids from plants.
(Một số loài côn trùng có các bộ phận miệng opisthognathous được điều chỉnh để xâm nhập và hút chất lỏng từ cây cối.)
3. The opisthognathous position of the owl's beak allows it to efficiently tear apart its prey.
(Vị trí opisthognathous của mỏ con cú cho phép nó xé nát hiệu quả con mồi.)
4. The opisthognathous skull structure of some primates helps them to efficiently chew tough plant material.
(Cấu trúc hộp sọ opisthognathous của một số loài linh trưởng giúp chúng nhai hiệu quả các vật liệu thực vật cứng.)
5. The opisthognathous orientation of the fish's mouth allows it to feed on small invertebrates in tight spaces.
(Hướng opisthognathous của miệng cá giúp nó ăn các động vật không xương sống nhỏ trong không gian chật hẹp.)
6. The opisthognathous arrangement of the teeth in some reptiles helps them to grip and tear their food.
(Sự sắp xếp opisthognathous của răng trong một số loài bò sát giúp chúng bám và xé nát thức ăn.)
Translation:
1. Cấu trúc hàm opisthognathous của con thằn lằn giúp nó dễ dàng bắt và nuốt con mồi.
2. Một số loài côn trùng có các bộ phận miệng opisthognathous được điều chỉnh để xâm nhập và hút chất lỏng từ cây cối.
3. Vị trí opisthognathous của mỏ con cú cho phép nó xé nát hiệu quả con mồi.
4. Cấu trúc hộp sọ opisthognathous của một số loài linh trưởng giúp chúng nhai hiệu quả các vật liệu thực vật cứng.
5. Hướng opisthognathous của miệng cá giúp nó ăn các động vật không xương sống nhỏ trong không gian chật hẹp.
6. Sự sắp xếp opisthognathous của răng trong một số loài bò sát giúp chúng bám và xé nát thức ăn.
An opisthognathous meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with opisthognathous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, opisthognathous