Some examples of word usage: optic(al)
1. The optic nerve carries signals from the eye to the brain.
Dây thần kinh quang học chuyển tín hiệu từ mắt đến não.
2. The doctor recommended a pair of optical glasses to improve her vision.
Bác sĩ khuyến nghị đeo kính quang học để cải thiện thị lực của cô.
3. The camera's optical zoom allows you to get clear, close-up shots.
Chức năng zoom quang học của máy ảnh cho phép bạn chụp ảnh rõ ràng từ gần.
4. The telescope uses multiple optical lenses to magnify distant objects.
Kính viễn vọng sử dụng nhiều thấu kính quang học để phóng đại các vật thể xa.
5. She had to undergo an optical surgery to correct her astigmatism.
Cô phải trải qua phẫu thuật quang học để chỉnh sửa tình trạng cận thị của mình.
6. The optical illusions in the art exhibit fascinated visitors with their mind-bending effects.
Những ảo giác quang học trong triển lãm nghệ thuật làm say mê khách tham quan với hiệu ứng gây chóng mặt của chúng.