Some examples of word usage: optogram
1. The detective studied the optogram of the victim's eye to determine the last thing they saw before they died.
- Thám tử nghiên cứu optogram của mắt nạn nhân để xác định thứ cuối cùng họ nhìn thấy trước khi chết.
2. Scientists are researching how to create optograms from the eyes of animals to better understand their visual perception.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tạo ra optogram từ mắt của động vật để hiểu rõ hơn về cảm nhận hình ảnh của chúng.
3. The artist used the concept of optograms in his work to explore themes of memory and perception.
- Nghệ sĩ sử dụng khái niệm optogram trong tác phẩm của mình để khám phá các chủ đề về trí nhớ và cảm nhận.
4. The optogram revealed a blurred image of a key, indicating that the victim may have been trying to unlock something before their death.
- Optogram tiết lộ một hình ảnh mờ của một chiếc chìa khóa, cho thấy nạn nhân có thể đã cố gắng mở khóa cái gì đó trước khi chết.
5. Researchers are studying the potential ethical implications of using optograms as evidence in criminal investigations.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các ảnh hưởng đạo đức tiềm ẩn của việc sử dụng optogram làm bằng chứng trong điều tra tội phạm.
6. The optogram technique has been used in forensic science to reconstruct visual memories from the eyes of deceased individuals.
- Kỹ thuật optogram đã được sử dụng trong khoa học pháp y để tái tạo kí ức hình ảnh từ mắt của những người đã qua đời.