Some examples of word usage: organoid
1. The researchers are studying organoids in order to better understand how different organs develop.
Những nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ quan nhỏ để hiểu rõ hơn về cách các cơ quan khác nhau phát triển.
2. Organoids can be used as models for studying diseases and testing potential treatments.
Các cơ quan nhỏ có thể được sử dụng như mô hình để nghiên cứu các bệnh và thử nghiệm các phương pháp điều trị tiềm năng.
3. Scientists have successfully grown brain organoids in the lab, allowing them to study neurological disorders.
Các nhà khoa học đã thành công trong việc trồng cơ quan não trong phòng thí nghiệm, cho phép họ nghiên cứu các rối loạn thần kinh.
4. These liver organoids mimic the structure and function of real liver tissue.
Những cơ quan gan này mô phỏng cấu trúc và chức năng của mô gan thật.
5. The development of organoids has revolutionized the field of regenerative medicine.
Sự phát triển của các cơ quan nhỏ đã cách mạng hóa lĩnh vực y học tái tạo.
6. Organoids offer a promising avenue for personalized medicine and drug testing.
Các cơ quan nhỏ mở ra một con đường hứa hẹn cho y học cá nhân hóa và thử nghiệm thuốc.