Some examples of word usage: orthognathism
1. Orthognathism is a condition where the upper and lower jaws are properly aligned.
(Chúng tôi nên đặt chữ "Orthognathism" vào một câu để mô tả tình trạng khi hàm trên và hàm dưới được căn chỉnh đúng cách.)
2. Some people may require orthognathic surgery to correct their orthognathism.
(Một số người có thể cần phẫu thuật hàm để sửa chữa vấn đề về orthognathism.)
3. Orthognathism can affect a person's ability to chew and speak properly.
(Orthognathism có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn và nói của một người.)
4. The orthodontist recommended braces to help correct the patient's orthognathism.
(Bác sĩ chỉnh nha đã khuyến nghị đeo nha để giúp sửa chữa vấn đề orthognathism của bệnh nhân.)
5. Orthognathism can cause facial asymmetry if left untreated.
(Nếu không được chữa trị, orthognathism có thể gây ra sự không đối xứng trên khuôn mặt.)
6. It is important to diagnose and treat orthognathism early to prevent further complications.
(Rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị orthognathism sớm để ngăn ngừa những biến chứng tiềm ẩn.)