1. The news of the outbreaking disease spread quickly through the community.
( Tin tức về căn bệnh đang bùng phát đã lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.)
2. The outbreaking violence in the city has led to a state of emergency.
( Sự bạo lực đang bùng phát trong thành phố đã dẫn đến tình trạng khẩn cấp.)
3. The outbreaking protests in the capital have caught the attention of the government.
( Sự biểu tình đang bùng phát tại thủ đô đã thu hút sự chú ý của chính phủ.)
4. The outbreaking conflict between the two countries has raised concerns about a potential war.
( Sự xung đột đang bùng phát giữa hai quốc gia đã nâng cao lo ngại về một cuộc chiến tranh tiềm năng.)
5. The outbreaking wildfires have caused widespread devastation in the region.
( Sự cháy rừng đang bùng phát đã gây ra tàn phá rộng rãi trong khu vực.)
6. The outbreaking scandal has tarnished the reputation of the company.
( Vụ bê bối đang bùng phát đã làm hỏng uy tín của công ty.)
An outbreaking meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with outbreaking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, outbreaking