Some examples of word usage: outclimb
1. The smaller plane was able to outclimb the larger one during the race.
- Máy bay nhỏ đã vượt qua máy bay lớn trong cuộc đua.
2. Despite its size, the mountain goat was able to outclimb the hikers on the steep terrain.
- Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng dê núi vẫn vượt qua những người đi bộ trên địa hình dốc.
3. The athlete was determined to outclimb her competitors in the rock climbing competition.
- Vận động viên quyết tâm vượt qua các đối thủ của mình trong cuộc thi leo núi đá.
4. The cheetah's speed allowed it to easily outclimb the other animals in the chase.
- Tốc độ của báo hoa mi đã giúp nó dễ dàng vượt qua các loài động vật khác trong cuộc đua.
5. The helicopter was able to outclimb the storm clouds and reach safety.
- Máy bay trực thăng đã vượt qua những đám mây bão và đến nơi an toàn.
6. The experienced hiker knew how to outclimb the rock face using the proper equipment.
- Người đi bộ có kinh nghiệm biết cách vượt qua tường đá bằng cách sử dụng trang thiết bị phù hợp.