Some examples of word usage: overdoes
1. She always overdoes it with the salt in her cooking.
- Cô ấy luôn pha quá muối trong việc nấu ăn của mình.
2. Don't overdo it at the gym, you don't want to injure yourself.
- Đừng quá sức tại phòng tập gym, bạn không muốn tổn thương bản thân.
3. He tends to overdo his jokes, making them less funny.
- Anh ta thường làm quá lên với những trò đùa của mình, khiến chúng trở nên ít hài hước hơn.
4. I think I overdid it with the garlic in this pasta dish.
- Tôi nghĩ rằng tôi đã pha quá tỏi trong món pasta này.
5. She always overdoes her makeup, making her look unnatural.
- Cô ấy luôn trang điểm quá mức, khiến cô ấy trở nên không tự nhiên.
6. Try not to overdo the decorations for the party, simplicity can be elegant.
- Đừng quá mức với việc trang trí cho bữa tiệc, sự đơn giản có thể trở nên lịch lãm.