1. The country's airspace is regularly monitored by foreign overflights.
(Quốc gia này thường xuyên bị theo dõi bởi các chuyến bay qua lại của nước ngoài.)
2. The government has restricted overflights in certain areas due to security concerns.
(Chính phủ đã hạn chế các chuyến bay qua lại ở một số khu vực do lo ngại về an ninh.)
3. Pilots must obtain permission for overflights in restricted airspace.
(Các phi công phải có sự cho phép để bay qua lại trong không phận bị hạn chế.)
4. Overflights of military aircraft are closely monitored by air traffic control.
(Các chuyến bay qua lại của máy bay quân sự được giám sát chặt chẽ bởi kiểm soát không lưu.)
5. The airline had to reroute its flight to avoid unauthorized overflights.
(Hãng hàng không đã phải đi lại tuyến đường để tránh các chuyến bay qua lại không được phép.)
6. Satellite imagery is used to track overflights in remote regions.
(Hình ảnh vệ tinh được sử dụng để theo dõi các chuyến bay qua lại ở các khu vực hẻo lánh.)
Translation into Vietnamese:
1. Không phận của đất nước thường xuyên bị theo dõi bởi các chuyến bay qua lại của nước ngoài.
2. Chính phủ đã hạn chế các chuyến bay qua lại ở một số khu vực do lo ngại về an ninh.
3. Các phi công phải có sự cho phép để bay qua lại trong không phận bị hạn chế.
4. Các chuyến bay qua lại của máy bay quân sự được giám sát chặt chẽ bởi kiểm soát không lưu.
5. Hãng hàng không đã phải đi lại tuyến đường để tránh các chuyến bay qua lại không được phép.
6. Hình ảnh vệ tinh được sử dụng để theo dõi các chuyến bay qua lại ở các khu vực hẻo lánh.
An overflights meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overflights, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, overflights