Some examples of word usage: overjump
1. The horse tried to overjump the hurdle, but ended up crashing through it instead.
Con ngựa cố nhảy vượt qua rào, nhưng kết quả lại là đâm xuyên qua nó.
2. The athlete overjumped the high jump bar and set a new personal record.
Vận động viên nhảy vượt thanh cao và thiết lập kỷ lục cá nhân mới.
3. Be careful not to overjump when playing basketball, or you might land awkwardly and injure yourself.
Hãy cẩn thận đừng nhảy quá xa khi chơi bóng rổ, hoặc bạn có thể đáp xuống một cách lộn xộn và gây thương tổn cho bản thân.
4. The gymnast's powerful legs allowed her to overjump the balance beam effortlessly.
Đô vật có chân mạnh mẽ cho phép cô nhảy vượt qua thanh cân bằng một cách dễ dàng.
5. It's important for dancers to control their jumps and not overjump, to prevent injury.
Điều quan trọng là các vũ công phải kiểm soát những cú nhảy của mình và không nhảy quá xa, để tránh bị thương tổn.
6. The skateboarder attempted to overjump the ramp, but didn't quite make it to the other side.
Người chơi ván trượt cố gắng nhảy quá dốc, nhưng không thể đến đầu dốc kia.