Some examples of word usage: overpot
1. Do not overpot your plants, as they need room to grow and thrive.
- Đừng đặt cây của bạn quá chật, vì chúng cần không gian để phát triển và phát triển.
2. It's important to repot your plant if it's become overpotted and root-bound.
- Điều quan trọng là phải chuyển chậu cây của bạn nếu nó bị chật và bị ràng buộc.
3. Overpotting can lead to root rot and other issues with your plants.
- Việc đặt cây quá chật có thể dẫn đến thối rễ và các vấn đề khác với cây của bạn.
4. Make sure to choose the right size pot to avoid overpotting your plants.
- Đảm bảo chọn chậu phù hợp để tránh việc đặt cây quá chật.
5. If your plant looks unhealthy, check to see if it is overpotted and in need of a new pot.
- Nếu cây của bạn trông không khỏe mạnh, hãy kiểm tra xem nó có bị chật không và cần một chậu mới.
6. Properly potting your plants will help prevent overpotting and promote healthy growth.
- Chăm sóc cây cẩn thận sẽ giúp ngăn chặn việc đặt cây quá chật và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.