1. The safety of the workers is the overriding concern for the company.
An toàn của người lao động là ưu tiên hàng đầu của công ty.
2. The overriding factor in our decision was the potential for growth.
Yếu tố quan trọng nhất trong quyết định của chúng tôi là tiềm năng phát triển.
3. His love for his family was an overriding motivation in his life.
Tình yêu của anh ấy dành cho gia đình là động lực hàng đầu trong cuộc sống của anh ấy.
4. The CEO's overriding goal is to increase profits for the company.
Mục tiêu hàng đầu của Giám đốc điều hành là tăng lợi nhuận cho công ty.
5. The team's overriding focus is on customer satisfaction.
Sự tập trung chính của đội làm việc là sự hài lòng của khách hàng.
6. The urgency of the situation was an overriding factor in their decision to act quickly.
Tính cấp bách của tình hình là yếu tố quan trọng nhất trong quyết định của họ để hành động nhanh chóng.
An overriding meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overriding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, overriding