Some examples of word usage: overtrain
1. It is important to listen to your body and not overtrain, as this can lead to injury.
- Quan trọng là lắng nghe cơ thể và không tập luyện quá đà, vì điều này có thể dẫn đến chấn thương.
2. Many athletes tend to overtrain in an attempt to improve their performance quickly.
- Nhiều vận động viên thường tập luyện quá mức để cố gắng cải thiện hiệu suất của mình nhanh chóng.
3. Overtraining can result in fatigue, decreased performance, and even burnout.
- Tập luyện quá mức có thể dẫn đến mệt mỏi, giảm hiệu suất và thậm chí là kiệt sức.
4. It is important to have a balanced training plan to prevent overtraining.
- Quan trọng phải có một kế hoạch tập luyện cân đối để ngăn ngừa tập luyện quá mức.
5. If you start to feel constantly tired and unmotivated, it may be a sign of overtraining.
- Nếu bạn bắt đầu cảm thấy luôn luôn mệt mỏi và không có động lực, có thể đó là dấu hiệu của việc tập luyện quá mức.
6. Remember that rest and recovery are just as important as training to avoid overtraining.
- Hãy nhớ rằng việc nghỉ ngơi và phục hồi cũng quan trọng như việc tập luyện để tránh tập luyện quá mức.