Some examples of word usage: overveil
1. The magician used a special cloak to overveil his disappearing act.
(Ma pháp gia đã sử dụng một chiếc áo choàng đặc biệt để che giấu hành động biến mất của mình.)
2. The fog began to overveil the city, making it difficult to see more than a few feet ahead.
(Sương mù bắt đầu che phủ thành phố, làm cho việc nhìn xa chỉ được vài bước chân.)
3. The company tried to overveil their unethical business practices by hiding information from the public.
(Công ty đã cố gắng che giấu các hành vi kinh doanh không đạo đức của họ bằng cách giấu thông tin khỏi công chúng.)
4. The dark clouds overveiled the sun, casting a shadow over the entire park.
(Những đám mây đen che khuất mặt trời, tạo bóng đen trên toàn bộ công viên.)
5. The conspiracy was so well orchestrated that it managed to overveil the truth from even the most astute investigators.
(Âm mưu được tổ chức rất kỹ lưỡng đến mức có thể che giấu sự thật khỏi ngay cả những nhà điều tra thông minh nhất.)
6. The government's attempt to overveil the extent of the natural disaster only led to widespread panic among the citizens.
(Nỗ lực của chính phủ để che giấu sự lan rộng của thảm họa thiên nhiên chỉ làm cho người dân hoang mang.)
Translation into Vietnamese:
1. Phù thủy đã sử dụng một chiếc áo choàng đặc biệt để che giấu hành động biến mất của mình.
2. Sương mù bắt đầu che phủ thành phố, làm cho việc nhìn xa chỉ được vài bước chân.
3. Công ty đã cố gắng che giấu các hành vi kinh doanh không đạo đức của họ bằng cách giấu thông tin khỏi công chúng.
4. Những đám mây đen che khuất mặt trời, tạo bóng đen trên toàn bộ công viên.
5. Âm mưu được tổ chức rất kỹ lưỡng đến mức có thể che giấu sự thật khỏi ngay cả những nhà điều tra thông minh nhất.
6. Nỗ lực của chính phủ để che giấu sự lan rộng của thảm họa thiên nhiên chỉ làm cho người dân hoang mang.