Some examples of word usage: p o b
1. My favorite p o b sandwich is filled with shrimp, lettuce, and mayo.
Sandwich p o b yêu thích của tôi được nhồi với tôm, rau xà lách và sốt mayonnaise.
2. The p o b stands for "poor boy" and is a popular sandwich in Louisiana.
Chữ p o b đại diện cho "chàng trai nghèo" và là một loại sandwich phổ biến tại Louisiana.
3. I can't wait to try the new restaurant in town that serves authentic p o b sandwiches.
Tôi không thể chờ đợi được để thử nhà hàng mới tại thành phố phục vụ sandwich p o b chính gốc.
4. The p o b sandwich originated in New Orleans and has since become a beloved classic.
Sandwich p o b bắt nguồn từ New Orleans và từ đó đã trở thành một món kinh điển được yêu thích.
5. I prefer my p o b sandwich with a side of crispy fries and a cold drink.
Tôi thích sandwich p o b của mình kèm với khoai tây chiên giòn và một ly đồ uống lạnh.
6. The key to a delicious p o b sandwich is using fresh ingredients and toasting the bread just right.
Chìa khóa để có một chiếc sandwich p o b ngon là sử dụng nguyên liệu tươi và nướng bánh một cách đúng cách.