Some examples of word usage: pachynesis
1. Pachynesis is the process of thickening or increasing in size, typically seen in cells undergoing mitosis.
- Pachynesis là quá trình làm dày hoặc tăng kích thước, thường thấy ở các tế bào đang trải qua quá trình cô đọng.
2. The pachynesis of the cell wall is essential for maintaining the structural integrity of the plant cell.
- Quá trình pachynesis của thành tế bào là cần thiết để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của tế bào thực vật.
3. Mutations in certain genes can disrupt the pachynesis process, leading to abnormal cell growth.
- Các đột biến trong một số gene có thể làm gián đoạn quá trình pachynesis, dẫn đến sự phát triển không bình thường của tế bào.
4. Research on pachynesis has provided insights into how cells regulate their growth and division.
- Nghiên cứu về pachynesis đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các tế bào điều chỉnh sự phát triển và phân chia của chúng.
5. The scientist observed the pachynesis of the cancer cells under the microscope.
- Nhà khoa học quan sát quá trình pachynesis của các tế bào ung thư dưới kính hiển vi.
6. Understanding the mechanisms of pachynesis is crucial for developing new treatments for certain diseases.
- Hiểu rõ cơ chế của pachynesis là vô cùng quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị mới cho một số bệnh.