Nghĩa là gì: palaeolithicpalaeolithic /,pæliou'liθik/
tính từ
(thuộc) thời đồ đá cũ
Some examples of word usage: palaeolithic
1. The Palaeolithic era was characterized by the use of primitive stone tools for hunting and gathering. - Thời kỳ đồ đá cũ được đặc trưng bởi việc sử dụng công cụ đá nguyên thủy để săn bắt và thu thập.
2. Archaeologists have found evidence of early human settlements from the Palaeolithic period. - Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy bằng chứng về các địa điểm sinh sống của con người từ thời kỳ đồ đá cũ.
3. The Palaeolithic diet is based on the types of foods consumed by early humans. - Chế độ ăn của thời kỳ đồ đá cũ dựa trên các loại thức ăn được tiêu thụ bởi con người thời kỳ đó.
4. Many important archaeological discoveries have been made in Palaeolithic sites around the world. - Nhiều khám phá khảo cổ quan trọng đã được thực hiện tại các địa điểm đồ đá cũ trên khắp thế giới.
5. The Palaeolithic period lasted for thousands of years before the development of agriculture. - Thời kỳ đồ đá cũ kéo dài hàng nghìn năm trước sự phát triển của nông nghiệp.
6. Studying Palaeolithic art can provide insights into the beliefs and culture of early humans. - Nghiên cứu nghệ thuật đồ đá cổ cung cấp thông tin về niềm tin và văn hoá của con người thời kỳ đầu.
An palaeolithic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with palaeolithic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, palaeolithic