Some examples of word usage: paparazzo
1. The paparazzo followed the celebrity everywhere they went, trying to get exclusive photos.
- Paparazzo đuổi theo ngôi sao khắp mọi nơi họ đi, cố gắng chụp được những bức ảnh độc quyền.
2. The paparazzo's intrusive behavior made the celebrity feel uncomfortable.
- Hành vi xâm phạm của paparazzo khiến ngôi sao cảm thấy không thoải mái.
3. The paparazzo sold the candid photos of the actress to a gossip magazine.
- Paparazzo bán những bức ảnh chân thực của nữ diễn viên cho một tạp chí tin đồn.
4. The paparazzo's flash photography blinded the celebrity as they walked out of the restaurant.
- Ánh sáng chớp của máy ảnh của paparazzo làm mù mắt ngôi sao khi họ ra khỏi nhà hàng.
5. The paparazzo waited outside the actor's house for hours, hoping to catch a glimpse of them.
- Paparazzo đợi ngoài nhà của diễn viên suốt giờ đồng hồ, hy vọng bắt gặp được họ.
6. The paparazzo's constant presence made it difficult for the celebrity to have any privacy.
- Sự hiện diện liên tục của paparazzo làm cho ngôi sao khó có bất kỳ sự riêng tư nào.