Nghĩa là gì: paranoiasparanoia /,pærə'ni:ə/ (paranoia) /,pærə'nɔiə/
danh từ
(y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
Some examples of word usage: paranoias
1. His paranoias about being followed were unfounded.
- Sự hoang tưởng của anh ta về việc bị theo dõi là không có cơ sở.
2. She was consumed by her paranoias and could no longer trust anyone.
- Cô ấy bị ám ảnh bởi những hoang tưởng của mình và không còn tin tưởng ai nữa.
3. The constant surveillance only fueled his paranoias.
- Việc giám sát liên tục chỉ làm tăng thêm sự hoang tưởng của anh ta.
4. His paranoias made it difficult for him to form meaningful relationships.
- Sự hoang tưởng của anh ta làm cho việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa trở nên khó khăn.
5. The therapist helped him address his paranoias and work through his fears.
- Bác sĩ tâm lý đã giúp anh ta đối mặt với những hoang tưởng của mình và vượt qua nỗi sợ.
6. The film explores the protagonist's descent into madness and his paranoias.
- Bộ phim khám phá sự suy thoái vào cảnh điên rồ và những hoang tưởng của nhân vật chính.
An paranoias meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paranoias, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, paranoias