Some examples of word usage: participance
1. Her active participance in the charity event was greatly appreciated by the organizers.
(Được sự tham gia tích cực của cô trong sự kiện từ thiện được các tổ chức đánh giá cao.)
2. The participance of students in the school assembly was crucial for its success.
(Sự tham gia của học sinh trong buổi tụ tập của trường là quan trọng đối với sự thành công của nó.)
3. As a team player, he always encourages participance from all members during meetings.
(Là một người chơi đồng đội, anh luôn khuyến khích sự tham gia từ tất cả các thành viên trong các cuộc họp.)
4. The participance of local businesses in the community clean-up project was heartening to see.
(Sự tham gia của các doanh nghiệp địa phương trong dự án dọn dẹp cộng đồng đã khiến mọi người cảm thấy vui mừng.)
5. The participance of parents in their children's education is essential for their academic success.
(Sự tham gia của phụ huynh trong việc giáo dục con cái của họ là quan trọng đối với thành công học thuật của chúng.)
6. The participance of volunteers in the disaster relief efforts was crucial in providing aid to those affected.
(Sự tham gia của các tình nguyện viên trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa đã quan trọng trong việc cung cấp sự giúp đỡ cho những người bị ảnh hưởng.)