Some examples of word usage: paying capacity
1. My paying capacity has increased since I got a raise at work.
(Tính khả năng thanh toán của tôi đã tăng sau khi tôi được tăng lương ở công ty.)
2. It's important to consider your paying capacity before making a big purchase.
(Quan trọng phải xem xét khả năng thanh toán của bạn trước khi mua một món hàng lớn.)
3. The bank will assess your paying capacity before approving a loan.
(Ngân hàng sẽ đánh giá khả năng thanh toán của bạn trước khi chấp nhận một khoản vay.)
4. It's wise to live within your paying capacity to avoid financial stress.
(Thông minh khi sống trong khả năng thanh toán của bạn để tránh căng thẳng tài chính.)
5. A lender will typically look at your paying capacity when deciding on a loan amount.
(Một người cho vay thường sẽ xem xét khả năng thanh toán của bạn khi quyết định số tiền vay.)
6. Your paying capacity may be affected by factors such as income, expenses, and debt.
(Khả năng thanh toán của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thu nhập, chi phí và nợ.)