Some examples of word usage: peaks
1. The hikers reached the peaks of the mountain after a long and challenging climb.
(Đoàn leo núi đạt đến đỉnh núi sau một cuộc leo núi dài và đầy thách thức.)
2. The peaks of the roller coaster provided an exhilarating view of the amusement park.
(Những đỉnh của tàu lượn siêu tốc mang lại cái nhìn hứng khởi về công viên giải trí.)
3. The stock market reached new peaks, causing excitement among investors.
(Thị trường chứng khoán đạt đến các đỉnh mới, gây sự hứng thú trong giới đầu tư.)
4. The peaks of his career came when he won the prestigious award.
(Các đỉnh cao của sự nghiệp của anh đến khi anh đoạt giải thưởng danh giá.)
5. The peaks of the mountains were covered in snow, creating a beautiful winter landscape.
(Những đỉnh núi được phủ bởi tuyết, tạo nên một cảnh quan đẹp của mùa đông.)
6. The peaks of her performance were during the final act of the play.
(Những đỉnh cao của buổi biểu diễn của cô ấy là trong hồi kết của vở kịch.)