Some examples of word usage: pedestrianization
1. The city council is considering pedestrianization of the downtown area to create a more walkable environment.
Hội đồng thành phố đang xem xét việc biến khu trung tâm thành phố thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ để tạo ra môi trường đi bộ thân thiện hơn.
2. The pedestrianization of the park has made it a popular spot for families to enjoy picnics and outdoor activities.
Việc biến công viên thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ đã khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho các gia đình thưởng thức picnic và các hoạt động ngoại khóa.
3. Many European cities have successfully implemented pedestrianization in their city centers to reduce traffic congestion.
Nhiều thành phố châu Âu đã thành công trong việc triển khai chính sách chỉ dành cho người đi bộ ở trung tâm thành phố để giảm ùn tắc giao thông.
4. The pedestrianization of the street has led to an increase in foot traffic and a boost in local businesses.
Việc biến con đường thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ đã dẫn đến sự tăng cường lưu lượng người đi bộ và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương.
5. The city's pedestrianization project aims to create a more sustainable and eco-friendly urban environment.
Dự án biến thành phố thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ nhằm tạo ra một môi trường đô thị bền vững và thân thiện với môi trường.
6. Residents have expressed their support for the pedestrianization of the neighborhood, citing improved safety and quality of life.
Cư dân đã bày tỏ sự ủng hộ việc biến khu vực thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ, đề cập đến sự cải thiện về an toàn và chất lượng cuộc sống.