Some examples of word usage: pedimeter
1. I use a pedometer to track my daily steps and make sure I reach my goal of 10,000 steps.
Tôi sử dụng một thiết bị đo số bước để theo dõi số bước đi hàng ngày và đảm bảo rằng tôi đạt được mục tiêu 10.000 bước.
2. The pedometer on my smart watch helps me stay motivated to exercise regularly.
Thiết bị đo số bước trên đồng hồ thông minh giúp tôi duy trì động lực để tập thể dục đều đặn.
3. I forgot to wear my pedometer today, so I'll have to estimate how many steps I've taken.
Hôm nay tôi quên mang theo thiết bị đo số bước, vì vậy tôi sẽ phải ước lượng xem tôi đã đi bao nhiêu bước.
4. Using a pedometer can help you set fitness goals and track your progress over time.
Sử dụng thiết bị đo số bước có thể giúp bạn đặt mục tiêu tập luyện và theo dõi tiến triển của mình theo thời gian.
5. The new pedometer I bought is more accurate than my old one.
Thiết bị đo số bước mới mà tôi mua là chính xác hơn so với thiết bị cũ của tôi.
6. I love competing with my friends to see who can achieve the most steps on our pedometers.
Tôi thích cạnh tranh với bạn bè để xem ai có thể đạt được nhiều bước nhất trên thiết bị đo số bước của chúng tôi.