Some examples of word usage: perfectible
1. Humans are not perfect beings, but we are perfectible through learning and growth.
- Con người không phải là những sinh vật hoàn hảo, nhưng chúng ta có thể hoàn thiện qua việc học hỏi và phát triển.
2. The software program is constantly being updated and improved, as developers strive to make it perfectible.
- Chương trình phần mềm đang được cập nhật và cải thiện liên tục, khi các nhà phát triển cố gắng làm cho nó hoàn hảo hơn.
3. The concept of a perfectible society has been a driving force for many social reform movements throughout history.
- Ý tưởng về một xã hội có thể hoàn thiện đã là động lực cho nhiều phong trào cải cách xã hội trong lịch sử.
4. Education is seen as a key factor in the perfectibility of individuals and societies.
- Giáo dục được xem là một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện cá nhân và xã hội.
5. The belief in the perfectibility of human nature has inspired many philosophers and thinkers throughout the ages.
- Niềm tin vào khả năng hoàn thiện của bản tính con người đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà triết học và nhà tư tưởng suốt thời gian.
6. While perfection may be unattainable, the pursuit of perfectibility can lead to significant personal growth and development.
- Mặc dù hoàn hảo có thể không thể đạt được, việc theo đuổi sự hoàn thiện có thể dẫn đến sự phát triển và tiến bộ cá nhân đáng kể.