to perplex someone with questions: đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)
Some examples of word usage: perplex
1. The complex math problem perplexed the students.
- Vấn đề toán học phức tạp khiến cho học sinh hoang mang.
2. She was perplexed by his sudden change in behavior.
- Cô ấy bị hoang mang bởi sự thay đổi bất ngờ trong hành vi của anh ta.
3. The mysterious disappearance of the keys perplexed the family.
- Sự biến mất bí ẩn của chìa khóa làm cho gia đình hoang mang.
4. The conflicting information in the report perplexed the investigators.
- Thông tin mâu thuẫn trong báo cáo làm cho các nhà điều tra hoang mang.
5. The sudden arrival of a stranger perplexed the villagers.
- Sự xuất hiện bất ngờ của một người lạ làm cho người làng hoang mang.
6. The intricate maze of corridors in the old castle perplexed the visitors.
- Mê cung phức tạp của các hành lang trong lâu đài cũ làm cho khách tham quan hoang mang.
Translate into Vietnamese:
1. Vấn đề toán học phức tạp khiến cho học sinh hoang mang.
2. Cô ấy bị hoang mang bởi sự thay đổi bất ngờ trong hành vi của anh ta.
3. Sự biến mất bí ẩn của chìa khóa làm cho gia đình hoang mang.
4. Thông tin mâu thuẫn trong báo cáo làm cho các nhà điều tra hoang mang.
5. Sự xuất hiện bất ngờ của một người lạ làm cho người làng hoang mang.
6. Mê cung phức tạp của các hành lang trong lâu đài cũ làm cho khách tham quan hoang mang.
An perplex meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with perplex, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, perplex