Some examples of word usage: pertest
1. She was the pertest student in the class, always eager to participate and ask questions.
( Cô ấy là học sinh nhanh nhẹn nhất trong lớp, luôn sẵn lòng tham gia và đặt câu hỏi.)
2. The pertest kitten in the litter was always the first to explore new places.
( Con mèo con nhanh nhẹn nhất trong đàn luôn là người đầu tiên khám phá những nơi mới.)
3. His pertest wit made him popular among his friends.
( Sự hài hước nhanh nhẹn của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.)
4. The pertest employee in the office was always the first to finish her tasks.
( Nhân viên nhanh nhẹn nhất trong văn phòng luôn là người đầu tiên hoàn thành công việc của mình.)
5. The pertest dancer in the group wowed the audience with her graceful moves.
( Nghệ sĩ múa nhanh nhẹn nhất trong nhóm đã khiến khán giả ngạc nhiên bởi những bước nhảy dễ thương của mình.)
6. Despite her small size, she was the pertest player on the basketball team, always outmaneuvering her opponents.
( Mặc dù cô bé nhỏ bé, nhưng cô ấy là cầu thủ nhanh nhẹn nhất trong đội bóng rổ, luôn vượt qua đối thủ của mình.)