Some examples of word usage: phasmidae
1. Phasmidae is the family of insects commonly known as stick insects or walking sticks.
=> Phasmidae là họ côn trùng thường được biết đến với tên gọi là bọ ngựa hoặc côn trùng đi bộ.
2. The Phasmidae are masters of camouflage, blending seamlessly into their surroundings.
=> Phasmidae là những chuyên gia về sự ngụy trang, hòa mình hoàn hảo vào môi trường xung quanh.
3. Some species of Phasmidae can grow to be quite large, reaching lengths of over a foot.
=> Một số loài của họ Phasmidae có thể phát triển thành khá lớn, đạt đến chiều dài hơn một foot.
4. Phasmidae are primarily herbivores, feeding on leaves and plant matter.
=> Phasmidae chủ yếu là loài ăn cỏ, ăn lá và chất thực vật.
5. The Phasmidae exhibit fascinating behaviors, such as swaying back and forth to mimic a twig blowing in the wind.
=> Phasmidae thể hiện những hành vi hấp dẫn, như lắc lư để bắt chước cành cây đang lay trong gió.
6. There are over 3,000 species of Phasmidae found worldwide, inhabiting a wide range of ecosystems.
=> Có hơn 3.000 loài Phasmidae được tìm thấy trên toàn thế giới, sinh sống trong một loạt các hệ sinh thái.