1. The philologic study of ancient texts can provide valuable insights into the culture of past civilizations.
- Việc nghiên cứu ngôn ngữ của các văn bản cổ có thể cung cấp thông tin quý giá về văn hóa của các nền văn minh trong quá khứ.
2. Many philologic scholars dedicate their lives to unraveling the mysteries of ancient languages and scripts.
- Nhiều học giả ngôn ngữ học cổ dành cả cuộc đời để khám phá những bí ẩn của ngôn ngữ và chữ viết cổ.
3. The philologic analysis of Shakespeare's works has shed new light on the meanings and nuances of his writing.
- Việc phân tích ngôn ngữ học về các tác phẩm của Shakespeare đã làm sáng tỏ thêm các ý nghĩa và sắc thái trong viết của ông.
4. The philologic approach to studying ancient documents involves meticulous attention to detail and context.
- Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học cổ liên quan đến sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết và ngữ cảnh.
5. The philologic analysis of religious texts can help scholars understand the historical and cultural context in which they were written.
- Việc phân tích ngôn ngữ học về các văn bản tôn giáo có thể giúp các học giả hiểu rõ hơn về ngữ cảnh lịch sử và văn hóa trong đó chúng được viết.
6. The field of philologic research is constantly evolving as new discoveries and technologies shape our understanding of ancient languages.
- Lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học cổ đang không ngừng phát triển khi các phát hiện mới và công nghệ hình thành hiểu biết của chúng ta về ngôn ngữ cổ.
An philologic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with philologic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, philologic