Một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối các thiết bị âm thanh dùng trong gia đình Trong máy tính, các chốt cắm phono được dùng cho các cổng âm thanh và các cổng lối ra của màn hình tổng hợp Đồng nghĩa với RCA plug
An phono plug meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phono plug, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, phono plug