1. Photochlorination is a chemical reaction in which chlorine atoms are added to a compound using light as a catalyst.
- Sự photochlorination là một phản ứng hóa học trong đó các nguyên tử clo được thêm vào một hợp chất bằng cách sử dụng ánh sáng làm xúc tác.
2. The photochlorination of methane results in the formation of chloromethane.
- Sự photochlorination của metan dẫn đến việc hình thành clo metan.
3. Researchers are studying the photochlorination of various organic compounds to understand the reaction mechanisms involved.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về sự photochlorination của các hợp chất hữu cơ khác nhau để hiểu rõ cơ chế phản ứng liên quan.
4. Photochlorination is commonly used in the production of pesticides and pharmaceuticals.
- Sự photochlorination thường được sử dụng trong việc sản xuất thuốc trừ sâu và dược phẩm.
5. The photochlorination process can be controlled by adjusting the intensity of light and the concentration of chlorine.
- Quá trình photochlorination có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh cường độ ánh sáng và nồng độ clo.
6. Photochlorination is a useful technique for introducing chlorine functional groups into organic molecules.
- Sự photochlorination là một kỹ thuật hữu ích để giới thiệu nhóm chức năng clo vào các phân tử hữu cơ.
An photochlorination meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with photochlorination, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, photochlorination