Some examples of word usage: photocomposer
1. The photocomposer used advanced software to create stunning visual effects.
- Người soạn thảo ảnh sử dụng phần mềm tiên tiến để tạo ra hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.
2. She hired a photocomposer to edit her wedding photos and make them look more professional.
- Cô ấy thuê một người soạn thảo ảnh để chỉnh sửa ảnh cưới của mình và làm cho chúng trở nên chuyên nghiệp hơn.
3. The photocomposer combined different elements to create a unique and artistic collage.
- Người soạn thảo ảnh kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một bức tranh ghép độc đáo và nghệ thuật.
4. As a photocomposer, he has a keen eye for detail and composition.
- Là một người soạn thảo ảnh, anh ta có một cái nhìn sắc bén về chi tiết và cấu trúc.
5. The photocomposer spent hours perfecting the lighting and color balance in each photo.
- Người soạn thảo ảnh dành hàng giờ để hoàn thiện ánh sáng và cân bằng màu sắc trong mỗi bức ảnh.
6. She aspires to become a successful photocomposer and showcase her work in galleries around the world.
- Cô ấy khao khát trở thành một người soạn thảo ảnh thành công và trưng bày công trình của mình trong các phòng trưng bày trên khắp thế giới.