Some examples of word usage: photomultiplier
1. The photomultiplier is a highly sensitive device used to amplify low levels of light in scientific experiments.
- Cảm biến nhân ảnh là thiết bị cực kỳ nhạy được sử dụng để khuếch đại mức độ ánh sáng thấp trong các thí nghiệm khoa học.
2. The photomultiplier tube consists of several dynodes that multiply the number of electrons produced by incoming photons.
- Ống cảm biến nhân ảnh bao gồm một số dynode nhân lên số lượng electron được tạo ra bởi photon đầu vào.
3. Photomultipliers are commonly used in astronomy to detect faint light signals from distant stars and galaxies.
- Cảm biến nhân ảnh thường được sử dụng trong thiên văn học để phát hiện tín hiệu ánh sáng yếu từ các ngôi sao và thiên hà xa.
4. The photomultiplier is an essential component in many medical imaging techniques, such as positron emission tomography (PET).
- Cảm biến nhân ảnh là một thành phần quan trọng trong nhiều kỹ thuật hình ảnh y học, như tomography phát xạ positron (PET).
5. Researchers rely on the photomultiplier to accurately measure the intensity of fluorescence emitted by biological samples under a microscope.
- Người nghiên cứu dựa vào cảm biến nhân ảnh để đo lường chính xác cường độ của tia sáng phát ra từ các mẫu sinh học dưới kính hiển vi.
6. The photomultiplier is a versatile tool that can be customized for various applications in physics, chemistry, and biology.
- Cảm biến nhân ảnh là một công cụ linh hoạt có thể được tùy chỉnh cho các ứng dụng khác nhau trong vật lý, hóa học và sinh học.