Some examples of word usage: pimplier
1. She used to have clear skin, but now it's pimplier than ever.
→ Cô ấy từng có làn da sáng, nhưng bây giờ da cô ấy đầy mụn hơn bao giờ hết.
2. The stress from work is making my skin pimplier.
→ Sự căng thẳng từ công việc làm da tôi trở nên nhiều mụn hơn.
3. I've tried various skincare products, but my skin keeps getting pimplier.
→ Tôi đã thử nhiều sản phẩm chăm sóc da, nhưng da tôi vẫn trở nên nhiều mụn hơn.
4. The hot weather is causing my face to become pimplier.
→ Thời tiết nóng làm cho khuôn mặt của tôi trở nên nhiều mụn hơn.
5. Her diet plays a major role in keeping her skin pimplier.
→ Chế độ ăn uống của cô ấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho da cô ấy trở nên nhiều mụn hơn.
6. I need to find a solution to make my skin pimplier.
→ Tôi cần tìm một giải pháp để giúp da tôi trở nên ít mụn hơn.