Some examples of word usage: pistolade
1. The gang members fired a pistolade at the rival group, causing chaos in the streets. - Những thành viên băng đảng đã bắn một loạt đạn vào nhóm đối thủ, gây ra hỗn loạn trên đường phố.
2. The soldiers unleashed a deadly pistolade on the enemy forces, decimating their ranks. - Những người lính đã phóng một loạt đạn chết người vào lực lượng địch, làm giảm sút số lượng của họ.
3. The bank robbers used a pistolade to intimidate the customers and staff during the heist. - Những tên cướp ngân hàng đã sử dụng các loạt đạn để đe dọa khách hàng và nhân viên trong lúc cướp.
4. The shootout between the police and the criminals resulted in a fierce pistolade that echoed through the city. - Cuộc bắn giữa cảnh sát và tội phạm dẫn đến một cuộc đạn kịch liệt vang vọng khắp thành phố.
5. The duel between the two rivals ended with a pistolade that left one of them wounded. - Cuộc đấu giữa hai kẻ thù kết thúc với một loạt đạn làm một trong họ bị thương.
6. The old western movie featured a thrilling pistolade between the hero and the villain in the final showdown. - Bộ phim miền Tây cổ điển có sự kịch tính của một loạt đạn giữa anh hùng và tên phản diện trong trận đấu cuối cùng.