Some examples of word usage: placement
1. The placement of the furniture in the living room was carefully thought out to maximize space.
- Sắp xếp đồ đạc trong phòng khách đã được tính toán cẩn thận để tối đa hóa không gian.
2. She was disappointed with her placement in the competition, as she had trained so hard.
- Cô ấy thất vọng với vị trí của mình trong cuộc thi, vì cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ.
3. The placement of the advertisement in the magazine was strategic, targeting a specific audience.
- Sự đặt quảng cáo trong tạp chí đã được xác định chiến lược, nhắm đến một đối tượng khán giả cụ thể.
4. The student was happy with her placement at the top internship program in the city.
- Học sinh rất vui vì được định vị ở chương trình thực tập hàng đầu ở thành phố.
5. The placement of the new store in the busy shopping district was ideal for attracting customers.
- Việc đặt cửa hàng mới ở khu mua sắm đông đúc là lý tưởng để thu hút khách hàng.
6. The company offers job placement services to help graduates find employment after graduation.
- Công ty cung cấp dịch vụ định vị việc làm để giúp sinh viên tìm việc sau khi tốt nghiệp.