1. The surveyor used planimetry to map out the boundaries of the property.
(Trình đo lường sử dụng phương pháp đo đạc bằng cách sử dụng planimetry để vẽ ra ranh giới của tài sản.)
2. Planimetry is commonly used in urban planning to create detailed maps of city layouts.
(Planimetry thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị để tạo ra bản đồ chi tiết về cấu trúc của thành phố.)
3. The architect relied on planimetry to design the floor plan of the new building.
(Kiến trúc sư dựa vào planimetry để thiết kế kế hoạch tầng của tòa nhà mới.)
4. The students learned about planimetry in their geometry class.
(Các học sinh học về planimetry trong lớp học hình học của họ.)
5. The engineers used planimetry to calculate the area of the land for the construction project.
(Các kỹ sư sử dụng planimetry để tính toán diện tích đất cho dự án xây dựng.)
6. Planimetry is an essential tool for accurately measuring distances on maps.
(Planimetry là một công cụ quan trọng để đo chính xác khoảng cách trên bản đồ.)
1. Trình đo lường sử dụng phương pháp planimetry để vẽ ra ranh giới của tài sản.
2. Planimetry thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị để tạo ra bản đồ chi tiết về cấu trúc của thành phố.
3. Kiến trúc sư dựa vào planimetry để thiết kế kế hoạch tầng của tòa nhà mới.
4. Các học sinh học về planimetry trong lớp học hình học của họ.
5. Các kỹ sư sử dụng planimetry để tính toán diện tích đất cho dự án xây dựng.
6. Planimetry là một công cụ quan trọng để đo chính xác khoảng cách trên bản đồ.
An planimetry meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with planimetry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, planimetry