Some examples of word usage: planoconvex
1. The lens in the camera is a planoconvex shape, which helps to focus the light onto the sensor.
(Ống kính trong máy ảnh có hình dạng phẳng lồi, giúp tập trung ánh sáng vào cảm biến.)
2. The planoconvex lens is commonly used in magnifying glasses to make objects appear larger.
(Ống kính phẳng lồi thường được sử dụng trong kính lúp để làm cho các đối tượng trở nên lớn hơn.)
3. The scientist used a planoconvex lens to concentrate the sunlight onto a small area for his experiment.
(Nhà khoa học đã sử dụng ống kính phẳng lồi để tập trung ánh sáng mặt trời vào một khu vực nhỏ cho thí nghiệm của mình.)
4. The planoconvex shape of the lens helps to reduce spherical aberration and improve image quality.
(Hình dạng phẳng lồi của ống kính giúp giảm hiện tượng lệch hình cầu và cải thiện chất lượng hình ảnh.)
5. The planoconvex mirror in the telescope reflects light to create a clear image of distant objects.
(Gương phẳng lồi trong kính viễn vọng phản chiếu ánh sáng để tạo ra một hình ảnh rõ ràng của các đối tượng xa.)
6. The dentist used a planoconvex mirror to get a better view of the patient's teeth during the procedure.
(Bác sĩ nha khoa đã sử dụng gương phẳng lồi để có cái nhìn tốt hơn về răng của bệnh nhân trong quá trình can thiệp.)