Some examples of word usage: platform
1. I will be speaking at a conference next month, so make sure to reserve a spot for me on the platform.
Tôi sẽ phát biểu tại một hội nghị vào tháng tới, vì vậy hãy đặt chỗ cho tôi trên bục phát biểu.
2. The politician used social media as a platform to connect with voters and share his policies.
Chính trị gia đã sử dụng mạng xã hội làm nền tảng để kết nối với cử tri và chia sẻ chính sách của mình.
3. The train arrived at the platform just as I was getting to the station.
Tàu đã đến bến tàu vào lúc tôi đến ga.
4. The company launched a new streaming platform for users to watch their favorite shows online.
Công ty đã ra mắt một nền tảng truyền hình mới để người dùng xem các chương trình yêu thích của họ trực tuyến.
5. The dancers performed gracefully on the platform, captivating the audience with their talent.
Các vũ công biểu diễn một cách duyên dáng trên sân khấu, làm cho khán giả say mê bởi tài năng của họ.
6. We need to find a platform that is stable and secure to host our website.
Chúng ta cần tìm một nền tảng ổn định và an toàn để lưu trữ trang web của chúng ta.