Some examples of word usage: plodder
1. He was not the fastest runner on the team, but he was a steady plodder who never gave up.
(Anh ấy không phải là người chạy nhanh nhất trong đội, nhưng anh ấy là người đi bộ kiên định không bao giờ từ bỏ.)
2. The plodder made slow progress on the difficult hike, but he eventually reached the summit.
(Người đi bộ tiến triển chậm trên chuyến đi leo núi khó khăn, nhưng cuối cùng anh ấy đã đạt đến đỉnh núi.)
3. She was often underestimated because of her quiet demeanor, but she was actually a determined plodder who achieved great success.
(Cô thường bị đánh giá thấp vì cách ứng xử yên lặng của mình, nhưng cô thực sự là người đi bộ quyết đoán đạt được thành công lớn.)
4. The plodder slowly but steadily made his way through the dense forest, determined to find his way out.
(Người đi bộ đi qua rừng rậm một cách chậm rãi nhưng kiên định, quyết tâm tìm đường ra.)
5. Despite his reputation as a plodder in school, he surprised everyone by excelling in his chosen career.
(Mặc dù anh ấy được biết đến như một người đi bộ trong trường học, nhưng anh ấy đã làm bất ngờ mọi người bằng việc xuất sắc trong sự nghiệp mà anh ấy chọn.)
6. The plodder was determined to finish the marathon, even if it meant crossing the finish line long after everyone else.
(Người đi bộ quyết tâm hoàn thành marathon, ngay cả khi điều đó có nghĩa là vượt qua vạch đích lâu sau tất cả mọi người khác.)