Some examples of word usage: polemically
1. The author polemically argued against the government's decision to cut funding for education.
(Tác giả đã tranh cãi mạnh mẽ chống lại quyết định của chính phủ cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục.)
2. The politician polemically attacked his opponent's stance on immigration.
(Người chính trị gia đã chỉ trích mạnh mẽ quan điểm của đối thủ về nhập cư.)
3. The debate became polemical as both sides fiercely defended their positions.
(Tranh luận trở nên gắt gao khi cả hai bên đều quyết liệt bảo vệ quan điểm của mình.)
4. The professor polemically challenged the traditional theories in his field of study.
(Giáo sư đã thách thức mạnh mẽ các lý thuyết truyền thống trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.)
5. The article was written polemically, aiming to provoke discussion and debate.
(Bài báo được viết một cách tranh cãi, nhằm kích thích cuộc thảo luận và tranh luận.)
6. The book was polemically written, criticizing the government's policies on environmental protection.
(Cuốn sách đã được viết một cách tranh cãi, chỉ trích chính sách của chính phủ về bảo vệ môi trường.)