Some examples of word usage: polygons
1. The geometric shape of a stop sign is a red octagonal polygon.
Hình học của biển cấm dừng là một đa giác bát giác màu đỏ.
2. In mathematics, polygons are closed figures made up of straight lines connected at their endpoints.
Trong toán học, các đa giác là các hình đóng được tạo thành từ các đường thẳng kết nối ở các điểm cuối của chúng.
3. The building design featured a unique facade with irregular polygons as part of its architecture.
Thiết kế của tòa nhà có một bức tường trước độc đáo với các đa giác không đều là một phần của kiến trúc của nó.
4. The game required players to identify and match different polygons to progress to the next level.
Trò chơi yêu cầu người chơi nhận diện và kết hợp các đa giác khác nhau để tiến đến cấp độ tiếp theo.
5. A regular polygon has equal sides and angles, while an irregular polygon does not.
Một đa giác đều có các cạnh và góc bằng nhau, trong khi một đa giác không đều không có điều này.
6. The artist created a stunning mural featuring vibrant colors and intricate polygons.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tường tuyệt đẹp với màu sắc sống động và các đa giác phức tạp.