Some examples of word usage: poor
1. The poor man had to beg for food on the streets.
Người nghèo phải ăn xin đồ ăn trên đường phố.
2. The poor living conditions in the slums are heartbreaking.
Điều kiện sống nghèo khó ở khu ổ chuột làm lòng người đau xót.
3. She felt sorry for the poor puppy wandering alone in the rain.
Cô ấy thấy thương cho chú chó con nghèo đang lang thang một mình trong mưa.
4. The poor child had no shoes to wear to school.
Đứa trẻ nghèo không có đôi giày để mang đi học.
5. Despite their poor health, they still managed to smile and stay positive.
Mặc dù sức khỏe yếu đuối, họ vẫn cố gắng mỉm cười và giữ tinh thần lạc quan.
6. The poor harvest this year has left many farmers struggling to make ends meet.
Vụ mùa vụ này kém hiệu quả đã khiến nhiều nông dân phải vật lộn để kiếm sống.