Some examples of word usage: prawning
1. I went prawning with my friends last weekend and caught a lot of shrimp.
Tôi đã đi bắt tôm với bạn bè cuối tuần qua và bắt được rất nhiều tôm.
2. Prawning is a popular activity in coastal areas where people use special nets to catch shrimp.
Việc bắt tôm là một hoạt động phổ biến ở khu vực ven biển nơi mọi người sử dụng lưới đặc biệt để bắt tôm.
3. Have you ever tried prawning before? It's a fun and relaxing way to spend time outdoors.
Bạn đã từng thử bắt tôm chưa? Đó là một cách vui vẻ và thư giãn để dành thời gian ngoài trời.
4. We are planning a prawning trip next month to a nearby river where the shrimp population is high.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bắt tôm vào tháng sau đến một con sông gần đó nơi dân số tôm cao.
5. My grandfather taught me how to prawn when I was a child, and it's a skill I still use today.
Ông tôi đã dạy tôi cách bắt tôm khi tôi còn nhỏ, và đó là một kỹ năng mà tôi vẫn sử dụng cho đến ngày nay.
6. The prawning season is in full swing now, so many people are heading to the beach to catch shrimp.
Mùa bắt tôm đang diễn ra rất sôi động bây giờ, vì vậy nhiều người đang hướng đến bãi biển để bắt tôm.