Some examples of word usage: predictable
1. The outcome of the game was very predictable, as the stronger team won easily.
Dự đoán kết quả của trận đấu rất dễ đoán, khi đội mạnh đã thắng dễ dàng.
2. She always follows the same routine every morning, so her behavior is very predictable.
Cô ấy luôn tuân theo cùng một lịch trình mỗi sáng, nên hành vi của cô ấy rất dễ đoán.
3. The movie's plot was so predictable that I could guess the ending within the first few minutes.
Cốt truyện của bộ phim quá dễ đoán nên tôi có thể đoán kết thúc chỉ trong vài phút đầu.
4. The politician's speech was full of cliches and predictable phrases, lacking any originality.
Bài phát biểu của nhà chính trị đầy những lời nói cũ rích và các cụm từ dễ đoán, thiếu sự sáng tạo.
5. The restaurant's menu never changes, so dining there can be quite predictable.
Thực đơn của nhà hàng không bao giờ thay đổi, nên việc ăn tại đó khá dễ đoán.
6. The weather in this region is very predictable, with hot summers and cold winters.
Thời tiết ở khu vực này rất dễ đoán, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh.